Won Hàn Quốc
Won Hàn Quốc

Won Hàn Quốc

Won (원) (Ký hiệu: ; code: KRW) là đơn vị tiền tệ của Đại Hàn Dân Quốc. Một won được chia thành 100 jeon. Jeon không còn được dùng để giao dịch hằng ngày nữa và chỉ xuất hiện trong tỷ giá hối đoái. Won được ban hành bởi Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc, có trụ sở tại thành phố thủ đô Seoul. Tiền tệ chính thức của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên được ban hành bởi Ngân hàng Trung ương của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên có trụ sở tại thủ đô Pyongyang, được gọi là won Triều Tiên.

Won Hàn Quốc

Tiền kim loại ₩1, ₩5, ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Số nhiều Ngôn ngữ của tiền tệ này không có sự phân biệt số nhiều số ít.
Nguồn UPI, 2008
(National Statistical Office, S. Korea)
Website english.komsco.com
Nơi đúc tiền Korea Minting and Security Printing Corporation
Phương thức CPI
Tiền giấy ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Nơi in tiền Korea Minting and Security Printing Corporation
Mã ISO 4217 KRW
Ngân hàng trung ương Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc
Ký hiệu
1/100 jeon (전/錢)
Theoretical (not used)
Sử dụng tại  Hàn Quốc
Lạm phát 2.5%

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Won Hàn Quốc http://211.34.86.121:8092/nsiiu/view/stat.do?task=... http://www.banknotebook.com http://fxtop.com/ http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=AUD&C2=KR... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CAD&C2=KR... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CHF&C2=KR... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CNY&C2=KR... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=EUR&C2=KR... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=GBP&C2=KR... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=HKD&C2=KR...